Đồng hồ đo nước điện tử là gì? Khác gì với đồng hồ cơ truyền thống? So sánh chi tiết từ A–Z

Trong nhiều năm, đồng hồ cơ là lựa chọn mặc định trong các hệ thống nước cấp, nước sinh hoạt và cả công nghiệp. Tuy nhiên, khi nhu cầu giám sát lưu lượng, truy xuất dữ liệu và tự động hóa ngày càng tăng, thiết bị cơ dần bộc lộ nhiều hạn chế.

Sự ra đời của đồng hồ đo nước điện tử trở thành bước ngoặt quan trọng, mang lại độ chính xác cao, khả năng truyền dữ liệu từ xa và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

2. Đồng hồ đo nước điện tử là gì?

Đồng hồ đo nước điện tử (Electronic Water Meter / Flow Meter điện tử) là thiết bị đo lưu lượng dựa trên cảm biến và mạch xử lý tín hiệu điện tử. Khác với đồng hồ cơ dùng bánh răng, thiết bị điện tử hoạt động bằng công nghệ:

  • Cảm biến điện từ

  • Siêu âm đo thời gian truyền

  • Turbine cảm biến điện tử

  • Chênh áp hoặc Vortex

Kết quả lưu lượng được hiển thị số (digital), có thể truyền tín hiệu qua:

  • 4–20mA

  • Xung (Pulse)

  • RS485 Modbus

  • IoT (NB-IoT, LoRa, 4G)

3. Cấu tạo đồng hồ nước điện tử

Thiết bị gồm các phần chính:

  • Sensor: cảm biến ghi nhận vận tốc nước

  • Transmitter: xử lý tín hiệu & hiển thị LCD

  • Thân đồng hồ: gang, inox, thép, nhựa

  • Liner (với điện từ): PTFE, Rubber, PFA

  • Nguồn cấp: pin, 24VDC, 220VAC

  • Cổng giao tiếp: RS485, 4–20mA, Pulse

Cấu tạo đơn giản hơn đồng hồ cơ vì không có bộ phận chuyển động.

4. Nguyên lý hoạt động

Tùy công nghệ:

Điện từ

Nước dẫn điện chảy qua từ trường → sinh ra điện áp → chuyển đổi thành lưu lượng.

Đồng hồ đo nước Siêu âm

Sử dụng chênh lệch thời gian truyền sóng siêu âm xuôi – ngược dòng.

Turbine điện tử

Turbine quay, cảm biến Hall đọc xung → lưu lượng.

5. Phân biệt các công nghệ đo

Công nghệƯu điểmNhược điểm
Điện từKhông bị cặn; chính xác caoKhông đo nước RO
Siêu âmLắp ngoài ống; không tiếp xúcGiá cao
Turbine điện tửGiá rẻMòn cơ khí
VortexĐo nước nóngKén ứng dụng

6. Đồng hồ cơ là gì?

Hoạt động bằng bánh răng, tốc độ quay tỷ lệ với lưu lượng nước.

Ưu điểm: giá rẻ.
Nhược điểm: sai số cao, dễ kẹt, không truyền tín hiệu.

7. So sánh chi tiết

Tiêu chíĐiện tử
Sai số0.2–1%2–5%
Ảnh hưởng cặnKhông
Nước thảiRất tốtRất kém
Tuổi thọ10–15 năm3–5 năm
Kết nối dữ liệuKhông
Công nghiệpTuyệt vờiHạn chế

8. Ưu – nhược điểm

Điện tử

  • Chính xác

  • Ít bảo trì

  • Đo nhiều môi trường

  • Tự động hóa

  • Nhược điểm: giá cao hơn

  • Giá rẻ

  • Dễ dùng

  • Nhược điểm: nhanh hỏng, không chính xác

9. Khi nào nên dùng loại nào?

  • Nhà máy, nước thải, Smart City → điện tử

  • Dân dụng nhỏ, chi phí thấp → cơ

10. Ứng dụng

  • Nhà máy nước

  • Xử lý nước thải

  • Khu dân cư

  • Công nghiệp

  • PCCC

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Van bướm tay quay vô lăng

Van bướm điều khiển điện có tay quay

Van bướm nhựa tay gạt giá rẻ